Các công cụ so sánh
Bạn sẽ cần phải di chuyển / kéo ngang để sử dụng công cụ so sánh.
Hình thức cư trú | -- | -- | -- |
Tiến trình | |||
Giấy phép cư trú | -- | -- | -- |
Nhập tịch | -- | -- | -- |
Khả năng đầu tư | |||
Trái phiếu Chính phủ | -- | -- | -- |
Bất động sản | -- | -- | -- |
Thỏa thuận ủy thác (Trust Agreements) | -- | -- | -- |
Lựa chọn đòn bẩy | -- | -- | -- |
Mức đầu tư | |||
Mức đầu tư tối thiểu | -- | -- | -- |
Phí dành cho Chính phủ/Phí tài trợ | -- | -- | -- |
Thời hạn đầu tư | -- | -- | -- |
Khoản đầu tư được hoàn lại sau khoảng thời gian bắt buộc | -- | -- | -- |
Miễn Visa**** | -- | -- | -- |
Chi phí sinh hoạt | |||
Chi tiêu tiện ích (đầu người/năm) | -- | -- | -- |
Nhà ở (người/năm) | -- | -- | -- |
Chi phí kinh doanh | |||
Xếp hạng môi trường kinh doanh thuận lợi năm 2016 | -- | -- | -- |
Giá điện (giá tiêu dùng công nghiệp) | -- | -- | -- |
Chi phí nhân công trung bình (tính theo % chi phí sản xuất cuối cùng) | -- | -- | -- |
Thuế | |||
Thuế thu nhập (tính theo % của GDP) | -- | -- | -- |
Thuế thu nhập cá nhân | -- | -- | -- |
Thuế dành cho doanh nghiệp | -- | -- | -- |
VAT | -- | -- | -- |
Thuế lợi tức | -- | -- | -- |
Chỉ số giá nhà ở (Biến động giá bất động sản nhà ở từ 2010 - 2016) | -- | -- | -- |
Tỉ lệ thay đổi hàng Quí | -- | -- | -- |